Đọc nhanh: 啐 (thối.ngạt.tối.tát). Ý nghĩa là: nhổ; phun (nước bọt), xì; phỉ phui (thán từ, biểu thị trách móc, mắng chửi, phỉ nhổ), ứ ừ. Ví dụ : - 啐了一口唾沫。 nhổ một bãi nước bọt.. - 呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。 xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
✪ 1. nhổ; phun (nước bọt)
用力从嘴里吐出来
- 啐 了 一口 唾沫
- nhổ một bãi nước bọt.
✪ 2. xì; phỉ phui (thán từ, biểu thị trách móc, mắng chửi, phỉ nhổ)
叹词,表示唾弃、斥责或辱骂
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
✪ 3. ứ ừ
表示愤怒或鄙斥的感叹词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啐
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 啐 了 一口 唾沫
- nhổ một bãi nước bọt.
啐›