volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dứ; như "dứ trẻ" dở; như "ăn dở; dở dang; lỡ dở" dử; như "dử mắt".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dứ; như "dứ trẻ" dở; như "ăn dở; dở dang; lỡ dở" dử; như "dử mắt"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ