qiú
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dẫu; như "dẫu rằng; dẫu sao" dấu; như "yêu dấu" dẩu; như "dẩu môi" đau; như "đau đáu" đáu; như "đau đáu" (Danh) Ngày xưa chữ dùng cho tên người..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẫu; như "dẫu rằng; dẫu sao" dấu; như "yêu dấu" dẩu; như "dẩu môi" đau; như "đau đáu" đáu; như "đau đáu" (Danh) Ngày xưa chữ dùng cho tên người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ