qìn
volume volume

Từ hán việt: 【khấm】

Đọc nhanh: (khấm). Ý nghĩa là: tẩm; như "tẩm (chó mèo mửa)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tẩm; như "tẩm (chó mèo mửa)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSME (口尸一水)
    • Bảng mã:U+551A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp