lòng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hót; kêu, tiếng nhạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hót; kêu

鸟叫

✪ 2. tiếng nhạc

指乐声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:丨フ一一一丨一一ノ丨
    • Thương hiệt:RMGT (口一土廿)
    • Bảng mã:U+54E2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:丨フ一一一丨一一ノ丨
    • Thương hiệt:RMGT (口一土廿)
    • Bảng mã:U+54E2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp