部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 哢 (_). Ý nghĩa là: hót; kêu, tiếng nhạc.
哢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hót; kêu
鸟叫
✪ 2. tiếng nhạc
指乐声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哢
哢›
Tập viết