xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hiêu】

Đọc nhanh: (hiêu). Ý nghĩa là: nhao nhao. Ví dụ : - 哓哓不休(形容争辩不止)。 tranh cãi mãi không thôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhao nhao

哓哓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哓哓不休 xiāoxiāobùxiū ( 形容 xíngróng 争辩 zhēngbiàn 不止 bùzhǐ )

    - tranh cãi mãi không thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哓哓不休 xiāoxiāobùxiū ( 形容 xíngróng 争辩 zhēngbiàn 不止 bùzhǐ )

    - tranh cãi mãi không thôi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hiêu
    • Nét bút:丨フ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPU (口十心山)
    • Bảng mã:U+54D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp