部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiêu】
Đọc nhanh: 哓 (hiêu). Ý nghĩa là: nhao nhao. Ví dụ : - 哓哓不休(形容争辩不止)。 tranh cãi mãi không thôi.
哓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhao nhao
哓哓
- 哓哓不休 xiāoxiāobùxiū ( 形容 xíngróng 争辩 zhēngbiàn 不止 bùzhǐ )
- tranh cãi mãi không thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哓
哓›
Tập viết