volume volume

Từ hán việt: 【đát】

Đọc nhanh: (đát). Ý nghĩa là: đi; tắc (tiếng giục lừa ngựa hay trâu bò tiến lên).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi; tắc (tiếng giục lừa ngựa hay trâu bò tiến lên)

(发音短促) 吆喝牲口前进的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQMN (口手一弓)
    • Bảng mã:U+5491
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp