部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đát】
Đọc nhanh: 咑 (đát). Ý nghĩa là: đi; tắc (tiếng giục lừa ngựa hay trâu bò tiến lên).
咑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi; tắc (tiếng giục lừa ngựa hay trâu bò tiến lên)
(发音短促) 吆喝牲口前进的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咑
咑›
Tập viết