xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hào.hiêu.hao】

Đọc nhanh: (hào.hiêu.hao). Ý nghĩa là: rộng rãi, bao la, giọng nói của sự tức giận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rộng rãi

spacious

✪ 2. bao la

vast

✪ 3. giọng nói của sự tức giận

voice of anger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Háo , Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hiêu , Hào
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRMS (口口一尸)
    • Bảng mã:U+547A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp