pěn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để thổi ra, phồng ra, thở phì phì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. để thổi ra

to blow out

✪ 2. phồng ra

to puff out

✪ 3. thở phì phì

to snort

✪ 4. phun ra

to spurt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ