部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biện】
Đọc nhanh: 卞 (biện). Ý nghĩa là: nóng nảy; hấp tấp; nóng vội, họ Biện. Ví dụ : - 卞急 nóng vội
卞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nóng nảy; hấp tấp; nóng vội
急躁
- 卞 biàn 急 jí
- nóng vội
✪ 2. họ Biện
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卞
卞›
Tập viết