biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biện】

Đọc nhanh: (biện). Ý nghĩa là: nóng nảy; hấp tấp; nóng vội, họ Biện. Ví dụ : - 卞急 nóng vội

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nóng nảy; hấp tấp; nóng vội

急躁

Ví dụ:
  • volume volume

    - biàn

    - nóng vội

✪ 2. họ Biện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - biàn

    - nóng vội

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+2 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丨丶
    • Thương hiệt:YY (卜卜)
    • Bảng mã:U+535E
    • Tần suất sử dụng:Thấp