kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hai chùm tóc trên một đứa trẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai chùm tóc trên một đứa trẻ

two bunches of hair on a child

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quán
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XT (重廿)
    • Bảng mã:U+535D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp