部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bàng.lung】
Đọc nhanh: 厐 (bàng.lung). Ý nghĩa là: lớn lao, biến thể của 龐 | 庞 , rất lớn, bàng; như "họ Hồng Bàng" § Cũng như 龐..
厐 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lớn lao
enormous
✪ 2. biến thể của 龐 | 庞 , rất lớn
variant of 龐|庞, huge
✪ 3. bàng; như "họ Hồng Bàng" § Cũng như 龐.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厐