suǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hộp đựng nón bằng tre cổ, dụng cụ cổ để vo gạo (hoặc dùng làm đĩa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hộp đựng nón bằng tre cổ

ancient bamboo container for hats

✪ 2. dụng cụ cổ để vo gạo (hoặc dùng làm đĩa)

ancient utensil for washing rice (or being used as a plate)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+14 nét)
    • Pinyin: Suǎn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:一ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨フ
    • Thương hiệt:SHBT (尸竹月廿)
    • Bảng mã:U+5334
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp