部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diệm】
Đọc nhanh: 剡 (diệm). Ý nghĩa là: vót nhọn, nhọn sắc, Diệm (tên huyện thời cổ ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
✪ 1. vót nhọn
削尖
✪ 2. nhọn sắc
锐利
✪ 3. Diệm (tên huyện thời cổ ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
古县名,在今浙江嵊县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剡
剡›
Tập viết