yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【diệm】

Đọc nhanh: (diệm). Ý nghĩa là: vót nhọn, nhọn sắc, Diệm (tên huyện thời cổ ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vót nhọn

削尖

✪ 2. nhọn sắc

锐利

✪ 3. Diệm (tên huyện thời cổ ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

古县名,在今浙江嵊县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Shàn , Yǎn
    • Âm hán việt: Diệm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFLN (火火中弓)
    • Bảng mã:U+5261
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp