部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiếp】
Đọc nhanh: 刼 (kiếp). Ý nghĩa là: kiếp; như "duyên kiếp; số kiếp" Cũng như chữ 劫..
刼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiếp; như "duyên kiếp; số kiếp" Cũng như chữ 劫.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刼