部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sáng.sang】
Đọc nhanh: 剏 (sáng.sang). Ý nghĩa là: sáng; như "sáng lập" Cũng như chữ sáng 刱 hay 創..
剏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng; như "sáng lập" Cũng như chữ sáng 刱 hay 創.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剏