èr
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ.nhị】

Đọc nhanh: (nhĩ.nhị). Ý nghĩa là: xẻo tai; hình phạt cắt tai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xẻo tai; hình phạt cắt tai

古时割耳朵的酷刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ