wán
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan】

Đọc nhanh: (ngoan). Ý nghĩa là: gọt bỏ góc cạnh, đẽo gọt (bằng dao). Ví dụ : - 刓以为圆 gọt bỏ chỗ vuông để thành hình tròn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gọt bỏ góc cạnh

削去棱角

Ví dụ:
  • volume volume

    - wán 以为 yǐwéi yuán

    - gọt bỏ chỗ vuông để thành hình tròn.

✪ 2. đẽo gọt (bằng dao)

(用刀子等) 挖、刻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wán 以为 yǐwéi yuán

    - gọt bỏ chỗ vuông để thành hình tròn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MULN (一山中弓)
    • Bảng mã:U+5213
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp