部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngoan】
Đọc nhanh: 刓 (ngoan). Ý nghĩa là: gọt bỏ góc cạnh, đẽo gọt (bằng dao). Ví dụ : - 刓以为圆 gọt bỏ chỗ vuông để thành hình tròn.
刓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gọt bỏ góc cạnh
削去棱角
- 刓 wán 以为 yǐwéi 圆 yuán
- gọt bỏ chỗ vuông để thành hình tròn.
✪ 2. đẽo gọt (bằng dao)
(用刀子等) 挖、刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刓
刓›
Tập viết