Đọc nhanh: 内弟 (nội đệ). Ý nghĩa là: em vợ; nội đệ.
内弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em vợ; nội đệ
妻子的弟弟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内弟
- 内弟
- Em vợ.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
弟›