Đọc nhanh: 冂 (quynh). Ý nghĩa là: bộ quynh. Ví dụ : - 冂部的字多与框有关。 Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.. - 冂作部首构字很常见。 Bộ "冂" dùng để cấu tạo chữ rất phổ biến.
冂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ quynh
冂字作为部首
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 冂 作 部首 构字 很 常见
- Bộ "冂" dùng để cấu tạo chữ rất phổ biến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冂
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 冂 作 部首 构字 很 常见
- Bộ "冂" dùng để cấu tạo chữ rất phổ biến.
冂›