Đọc nhanh: 全员 (toàn viên). Ý nghĩa là: hoàn thiện nhân sự, hoàn toàn có người lái.
全员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn thiện nhân sự
complete personnel
✪ 2. hoàn toàn có người lái
fully manned
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全员
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 全队 队员 都 接受 过 急救 培训
- Tất cả các thành viên trong nhóm đều đã được đào tạo sơ cấp cứu.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 他 是 全国 之 最 的 运动员
- Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
员›