volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: centigram (cũ), tương đương một ký tự của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. centigram (cũ)

centigram (old)

✪ 2. tương đương một ký tự của 厘 克

single-character equivalent of 厘克 [líkè]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ