shēng
volume volume

Từ hán việt: 【thăng】

Đọc nhanh: (thăng). Ý nghĩa là: gallon, quart.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gallon

✪ 2. quart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ