ráng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dáng vẻ vội vàng; bộ dạng bất an.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dáng vẻ vội vàng; bộ dạng bất an

急迫不安的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+17 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhương
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Thương hiệt:OYRV (人卜口女)
    • Bảng mã:U+5134
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp