chán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thiếu quyết đoán, không kiên quyết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu quyết đoán

indecisive

✪ 2. không kiên quyết

irresolute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán , Pái
    • Âm hán việt: Bồi , Thản
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一フ一一丨フ一一一
    • Thương hiệt:OYWM (人卜田一)
    • Bảng mã:U+5103
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán , Pái
    • Âm hán việt: Bồi , Thản
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一フ一一丨フ一一一
    • Thương hiệt:OYWM (人卜田一)
    • Bảng mã:U+5103
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp