部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 儌 (_). Ý nghĩa là: chỉ bởi may mắn, gặp hên; may mắn; gặp may.
儌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ bởi may mắn
by mere luck
✪ 2. gặp hên; may mắn; gặp may
(儌倖) 由于偶然的原因而得到成功或免去灾害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儌
儌›
Tập viết