jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chỉ bởi may mắn, gặp hên; may mắn; gặp may.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ bởi may mắn

by mere luck

✪ 2. gặp hên; may mắn; gặp may

(儌倖) 由于偶然的原因而得到成功或免去灾害

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Yáo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Thương hiệt:OHSK (人竹尸大)
    • Bảng mã:U+510C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp