dàn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: dạn; như "dạn dĩ; dầy dạn" (Phó) Thịnh; lớn; nhiều. Một âm là đàn. (Động) Hết; làm hết; dốc hết. § Thông đàn ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạn; như "dạn dĩ; dầy dạn" (Phó) Thịnh; lớn; nhiều. Một âm là đàn. (Động) Hết; làm hết; dốc hết. § Thông đàn 殫.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ