部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhĩ.nễ】
Đọc nhanh: 儞 (nhĩ.nễ). Ý nghĩa là: nẻ; như "nứt nẻ; cười nắc nẻ".
儞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nẻ; như "nứt nẻ; cười nắc nẻ"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儞