mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thằng; như "thằng bé" (Động) Cố gắng. ◎Như: mẫn miễn 僶勉 cố gắng; nỗ lực. § Cũng viết là 黽勉..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thằng; như "thằng bé" (Động) Cố gắng. ◎Như: mẫn miễn 僶勉 cố gắng; nỗ lực. § Cũng viết là 黽勉.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ