部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhàn.gián.dản.giản】
Đọc nhanh: 僩 (nhàn.gián.dản.giản). Ý nghĩa là: can đảm, dũng cảm.
僩 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. can đảm
courageous
✪ 2. dũng cảm
valiant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僩