chán
volume volume

Từ hán việt: 【sàn.sạn】

Đọc nhanh: (sàn.sạn). Ý nghĩa là: tiền tuỵ; phiền não, dày vò, trách móc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tiền tuỵ; phiền não

憔悴;烦恼

✪ 2. dày vò

折磨

✪ 3. trách móc

埋怨;嗔怪

✪ 4. giải sầu; tiêu khiển

排遣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàn , Sạn
    • Nét bút:ノ丨フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSND (人尸弓木)
    • Bảng mã:U+50DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp