部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sàn.sạn】
Đọc nhanh: 僝 (sàn.sạn). Ý nghĩa là: tiền tuỵ; phiền não, dày vò, trách móc.
僝 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tiền tuỵ; phiền não
憔悴;烦恼
✪ 2. dày vò
折磨
✪ 3. trách móc
埋怨;嗔怪
✪ 4. giải sầu; tiêu khiển
排遣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僝
僝›
Tập viết