Các biến thể (Dị thể) của 僝
Ý nghĩa của từ 僝 theo âm hán việt
僝 là gì? 僝 (Sàn, Sạn). Bộ Nhân 人 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一). Ý nghĩa là: Nêu tỏ, hiển hiện, § Xem “sàn sậu” 僝僽, Đủ, hoàn bị, Nêu tỏ., Nêu tỏ, hiển hiện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nêu tỏ, nêu rõ
- 2. (xem: sàn sậu 僝僽)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Nêu tỏ.
- Một âm là sàn, sàn sậu 僝僽 lời mắng rất tệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 僝僽
- sàn sậu [chánzhòu] (văn) a. Phiền não, tiều tuỵ; b. Khổ sở; c. Trách móc; d. Tiêu khiển, giải sầu.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Nêu tỏ.
- Một âm là sàn, sàn sậu 僝僽 lời mắng rất tệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 僝僽
- sàn sậu [chánzhòu] (văn) a. Phiền não, tiều tuỵ; b. Khổ sở; c. Trách móc; d. Tiêu khiển, giải sầu.
Từ ghép với 僝