部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quyết.giác】
Đọc nhanh: 傕 (quyết.giác). Ý nghĩa là: Giác (dùng làm tên người, như Lí Giác người cuối thời Đông Hán, Trung Quốc); giác.
✪ 1. Giác (dùng làm tên người, như Lí Giác người cuối thời Đông Hán, Trung Quốc); giác
用于人名李傕,东汉末人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傕
傕›
Tập viết