volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Nộc; Đồi Phát Nộc Thiện (tên của quốc vương nước Nam Lương, thời Đông Tấn, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nộc; Đồi Phát Nộc Thiện (tên của quốc vương nước Nam Lương, thời Đông Tấn, Trung Quốc)

用于人名,秃发傉檀,东晋时南凉国君

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Âm hán việt: Nục
    • Nét bút:ノ丨一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Thương hiệt:OMVI (人一女戈)
    • Bảng mã:U+5089
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp