volume volume

Từ hán việt: 【ai.ỷ】

Đọc nhanh: (ai.ỷ). Ý nghĩa là: khóc nức nở, than vãn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khóc nức nở

to sob

✪ 2. than vãn

wail

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: āi , Yǐ
    • Âm hán việt: Ai ,
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYRV (人卜口女)
    • Bảng mã:U+506F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp