部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Y (衣) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 偯
㥋
偯 là gì? 偯 (Ai, ỷ). Bộ Nhân 人 (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨丶一丨フ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. buồn, 2. thương cảm, 3. tưởng nhớ. Chi tiết hơn...