qiào
volume volume

Từ hán việt: 【thiễu.thu.tiễu】

Đọc nhanh: (thiễu.thu.tiễu). Ý nghĩa là: ngốc nghếch; ngốc, nhìn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngốc nghếch; ngốc

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ