volume volume

Từ hán việt: 【vũ.chủ.củ】

Đọc nhanh: (vũ.chủ.củ). Ý nghĩa là: một mình; cô độc; độc hành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một mình; cô độc; độc hành

形容独行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ