zhí
volume volume

Từ hán việt: 【trị.trực】

Đọc nhanh: (trị.trực). Ý nghĩa là: giá trị. Ví dụ : - 这个很有値。 Cái này rất có giá trị.. - 它有高値。 Nó có giá trị cao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá trị

同 “值”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè hěn yǒu zhí

    - Cái này rất có giá trị.

  • volume volume

    - yǒu gāo zhí

    - Nó có giá trị cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǒu gāo zhí

    - Nó có giá trị cao.

  • volume volume

    - 这个 zhègè hěn yǒu zhí

    - Cái này rất có giá trị.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOJBV (重人十月女)
    • Bảng mã:U+5024
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp