部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chủng】
Đọc nhanh: 偅 (chủng). Ý nghĩa là: chổng; như "lổng chổng; ngã chổng kềnh" chỏng; như "chỏng gọng; chỏng chơ; lỏng chỏng" chõng; như "giường chõng" chủng giống; như "con giống; dòng giống; nòi giống".
偅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổng; như "lổng chổng; ngã chổng kềnh" chỏng; như "chỏng gọng; chỏng chơ; lỏng chỏng" chõng; như "giường chõng" chủng giống; như "con giống; dòng giống; nòi giống"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偅