部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tốt.thối.toái】
Đọc nhanh: 倅 (tốt.thối.toái). Ý nghĩa là: phó; chức phó; trợ lý; phụ tá.
倅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó; chức phó; trợ lý; phụ tá
副;副职
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倅
倅›
Tập viết