cuì
volume volume

Từ hán việt: 【tốt.thối.toái】

Đọc nhanh: (tốt.thối.toái). Ý nghĩa là: phó; chức phó; trợ lý; phụ tá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phó; chức phó; trợ lý; phụ tá

副;副职

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Zú
    • Âm hán việt: Thối , Toái , Tốt
    • Nét bút:ノ丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYOJ (人卜人十)
    • Bảng mã:U+5005
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp