Đọc nhanh: 俍 (lương.lang). Ý nghĩa là: giỏi; khéo; sở trường. Ví dụ : - 她俍作优美之诗篇。 Cô ấy giỏi sáng tác thơ.. - 小明俍解数学难题。 Tiểu Minh giỏi giải toán khó.. - 小红俍弹古典钢琴。 Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
俍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giỏi; khéo; sở trường
善于;擅长
- 她 俍 作 优美 之 诗篇
- Cô ấy giỏi sáng tác thơ.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俍
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 她 俍 作 优美 之 诗篇
- Cô ấy giỏi sáng tác thơ.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
俍›