volume volume

Từ hán việt: 【ngộ】

Đọc nhanh: (ngộ). Ý nghĩa là: xem , để xem cái gì đó đáng sợ, có một nỗi sợ hãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 逢 俉 , để xem cái gì đó đáng sợ

see 逢俉 [féngwú], to come across sth scary

✪ 2. có một nỗi sợ hãi

to have a fright

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMMR (人一一口)
    • Bảng mã:U+4FC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp