volume volume

Từ hán việt: 【sai】

Đọc nhanh: (sai). Ý nghĩa là: không đồng đều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không đồng đều

uneven

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sai
    • Nét bút:ノ丨丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:OYPD (人卜心木)
    • Bảng mã:U+5068
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp