tuì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tốt đẹp; thích hợp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt đẹp; thích hợp

美好;相宜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Thương hiệt:OCRU (人金口山)
    • Bảng mã:U+4FBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp