部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 捝 (_). Ý nghĩa là: giải thoát, sai sót; sai lầm.
捝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải thoát
解脱
✪ 2. sai sót; sai lầm
遗漏;失误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捝