shēn
volume volume

Từ hán việt: 【tân.sân.thân】

Đọc nhanh: (tân.sân.thân). Ý nghĩa là: đông đúc; đông nghịt; đông người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đông đúc; đông nghịt; đông người

侁侁:形容众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Sân , Thân , Tân
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHGU (人竹土山)
    • Bảng mã:U+4F81
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp