Đọc nhanh: 佽 (thứ). Ý nghĩa là: giúp; giúp đỡ; hỗ trợ, họ Thứ. Ví dụ : - 她总是乐于佽人。 Cô ấy luôn vui vẻ giúp người.. - 我们应该互相佽帮。 Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.. - 我认识一位姓佽的。 Tôi quen một người họ Thứ.
佽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp; giúp đỡ; hỗ trợ
帮助
- 她 总是 乐于 佽 人
- Cô ấy luôn vui vẻ giúp người.
- 我们 应该 互相 佽 帮
- Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
佽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Thứ
姓
- 我 认识 一位 姓 佽 的
- Tôi quen một người họ Thứ.
- 佽 姓 之 人 很少 见
- Người họ Thứ rất hiếm thấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佽
- 我 认识 一位 姓 佽 的
- Tôi quen một người họ Thứ.
- 佽 姓 之 人 很少 见
- Người họ Thứ rất hiếm thấy.
- 她 总是 乐于 佽 人
- Cô ấy luôn vui vẻ giúp người.
- 我们 应该 互相 佽 帮
- Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
佽›