èr
volume volume

Từ hán việt: 【nại.nhị】

Đọc nhanh: (nại.nhị). Ý nghĩa là: dừng; đặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dừng; đặt

停留;置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: èr , Mǐ , Nài
    • Âm hán việt: Nhị , Nại
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSJ (人尸十)
    • Bảng mã:U+4F74
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp