部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 侀 (_). Ý nghĩa là: hình dạng, quy chế.
侀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình dạng
shape
✪ 2. quy chế
statute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侀